Tuesday, 30 September 2014

"Enough" and "too"



1. Enough đứng sau tính từ hoặc trạng từ:
I can't run very far. I'm not fit enough. (không phải enough fit)
Tôi không thể chạy quá xa. Tôi không đủ sức. 

Let's go. We're waited long enough.
Đi thôi. Chúng ta đợi đủ lâu rồi. 

So sánh too... và not... enough:
You never stop working. You work too hard.
Bạn không bao giờ ngừng làm việc. Bạn làm việc quá chăm chỉ. 
           
You're lazy. You don't work hard enough.
Bạn thật lười biếng. Bạn không làm việc chăm chỉ. 

2. Enough thường đứng trước danh từ. 
I can't run very far. I haven't got enough energy.
Tôi không thể chạy quá xa. Tôi không có đủ năng lượng.  

Is Joe going to apply for the job? Does he have enough experience?
Joe chuẩn bị nộp đơn xin việc phải không? Anh ấy có đủ kinh nghiệm không? 

Lưu ý, chúng ta thường nói:
We didn't have enough time. (không phải "The time wasn't enough.")
Chúng ta đã không có đủ thời gian. 

There is enough money. (không phải "The money is enough.")
Có đủ tiền. 

Chúng ta cũng có thể sử dụng "enough" đơn lẻ (không cần danh từ):
We don't need any more money. We're got enough.
Chúng ta không cần thêm tiền nữa. Chúng ta có đủ rồi. 

So sánh too much/many và enough:
There's too much furniture in this room. There's not enough space.
Có quá nhiều đồ đạc trong phòng này. Không có đủ không gian. 

There were too many people and not enough chairs.
Có quá nhiều người và không có đủ ghế ngồi. 

3. Chúng ta nói enough/too... for + noun
We haven't got enough money for a holiday.
Chúng ta không có đủ tiền cho một kỳ nghỉ.

Is Joe experienced enough for the job?
Joe có đủ kinh nghiệm cho công việc đó không?

This shirt is too big for me. I need a smaller size.
Cái áo này thì quá rộng đối với tôi. Tôi cần cỡ nhỏ hơn. 

Nhưng chúng ta lại dùng enough/too...to + infinitive
We haven't got enough money to go on holiday.  (không phải for going).
Chúng ta không có đủ tiền để đi nghỉ. 

Is Joe experienced enough to do the job?
Joe có đủ kinh nghiệm để làm công việc này không?

They are too young to get married.
Họ quá trẻ để kết hôn. 


No comments:

Post a Comment