Wednesday, 1 October 2014

Collective noun (Danh từ tập hợp)

1. Collective nouns là gì?
Collective noun (Danh từ tập hợp) là những danh từ dùng để diễn tả một nhóm hoặc một tập hợp các cá thể. Nó bao gồm tập hợp các nhóm người, động vật, và cả những vật vô tri vô giác.
Collective noun được phát triển thông qua lịch sử ngôn ngữ tiếng Anh, và hiện tại những collective noun mới vẫn đang được hình thành, mặc dù chỉ có thời gian mới có thể biết được những collective noun này có tồn tại được hay không.

Dưới đây là một vài ví dụ về collective noun:
Dành cho người
  • A crowd of people (Một đám người
  • A class of students (Một lớp học sinh)
  • An orchestra of musicians. (Một dàn nhạc sĩ.)
Dành cho động vật
  • A flock of sheep (Một bầy /đàn cừu)
  • A murder of crows (Một đàn quạ)
  • A colony of ants (Một đàn kiến)
Dành cho vật
  • A bunch of flowers (Một bó hoa)
  • A belt of asteroids (Một chuỗi các tiểu hành tinh)
  • A quiver of arrows (Một bao tên)

Collective noun được xem như là một trong những điều “kỳ quặc” của ngôn ngữ tiếng Anh, với một số lượng lớn các từ được sử dụng. Một số chúng khá bất thường, chẳng hạn như:

  • A parliament of owls (Một đàn cú)
  • A smack of jellyfish (Một đàn sứa)

2. Cách dùng động từ và đại từ theo sau Collective noun

Collective noun có thể được sử dụng như là danh từ số ít hay số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Việc sử dụng collective noun trong câu thường dễ bị nhầm lẫn vì rất khó để phân biệt nên sử dụng động từ và đại từ theo số ít hay số nhiều. Để sử dụng đúng động từ và đại từ, cần phải xác định xem collective noun này đề cập đến một nhóm hay một tập thể với những cá thể hoạt động riêng lẻ hay phối hợp với nhau.
  • Khi một nhóm hoạt động phối hợp với nhau, chúng ta nên dùng động từ và đại từ ở số ít.
  • Khi những thành viên trong nhóm đang hoạt động như nhưng cá thể riêng lẻ, chúng ta nên dùng động từ và đại từ số nhiều.

Ví dụ:
The class waits for its teacher quietly. (Cả lớp chờ đợi giáo viên một cách im lặng.)
The class (Cả lớp) được đề cập đến như một tập thể hoạt động phối hợp với nhau. Học sinh đang làm những việc giống nhau vào cùng một thời điểm. Vì vậy, trong trường hợp này, chúng ta sẽ chia động từ (waits) và đại từ sở hữu ở dạng số ít (its).

The class begin their homework assignments while they wait for their teacher.
(Cả lớp đang bắt đầu làm bài tập của họ trong khi chờ đợi giáo viên của họ.)
The students (học sinh) là một tập thể, nhưng lại đang hoạt động như những cá thể riêng lẻ – Mỗi người trong số họ đều đang làm bài tập riêng của mình. Vì vậy, trong trường hợp này, chúng ta sẽ dùng động từ (begin, wait) và đại từ (their, they) ở dạng số nhiều.

Trong nhiều trường hợp, khi collective noun biểu thị một tập thể nhưng những cá thể của nó đang hoạt động riêng lẻ, thì người ta thường thêm vào những từ nhằm nhấn mạnh các cá thể đó, ví dụ thêm "members" sau collective noun “board”, hay thêm "players" cho "team" hay "students" cho "class."
The class of students begin their homework assignments while they wait for their teacher.



No comments:

Post a Comment