Collective
noun được phát triển thông qua lịch sử ngôn ngữ tiếng
Anh, và hiện tại những collective noun mới vẫn đang được
hình thành, mặc dù chỉ có thời gian mới có thể biết
được những collective noun này có tồn tại được hay
không.
Dưới
đây là một vài ví dụ về collective noun:
Dành
cho người
- A crowd of people (Một đám người
- A class of students (Một lớp học sinh)
- An orchestra of musicians. (Một dàn nhạc sĩ.)
Dành
cho động vật
- A flock of sheep (Một bầy /đàn cừu)
- A murder of crows (Một đàn quạ)
- A colony of ants (Một đàn kiến)
Dành
cho vật
- A bunch of flowers (Một bó hoa)
- A belt of asteroids (Một chuỗi các tiểu hành tinh)
- A quiver of arrows (Một bao tên)
Collective
noun được xem như là một trong những điều “kỳ quặc”
của ngôn ngữ tiếng Anh, với một số lượng lớn các
từ được sử dụng. Một số chúng khá bất thường,
chẳng hạn như:
- A parliament of owls (Một đàn cú)
- A smack of jellyfish (Một đàn sứa)
2.
Cách dùng động từ và đại từ theo sau Collective noun
Collective
noun có thể được sử dụng như là danh từ số ít hay
số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Việc sử
dụng collective noun trong câu thường dễ bị nhầm lẫn vì
rất khó để phân biệt nên sử dụng động từ và đại
từ theo số ít hay số nhiều. Để sử dụng đúng động
từ và đại từ, cần phải xác định xem collective noun
này đề cập đến một nhóm hay một tập thể với những
cá thể hoạt động riêng lẻ hay phối hợp với nhau.
- Khi một nhóm hoạt động phối hợp với nhau, chúng ta nên dùng động từ và đại từ ở số ít.
- Khi những thành viên trong nhóm đang hoạt động như nhưng cá thể riêng lẻ, chúng ta nên dùng động từ và đại từ số nhiều.
Ví
dụ:
The
class waits
for its
teacher quietly. (Cả
lớp chờ đợi giáo viên một cách im lặng.)
The
class (Cả lớp) được đề cập đến như một tập thể
hoạt động phối hợp với nhau. Học sinh đang làm những
việc giống nhau vào cùng một thời điểm. Vì vậy, trong
trường hợp này, chúng ta sẽ chia động từ (waits) và
đại từ sở hữu ở dạng số ít (its).
The
class begin
their
homework
assignments while they
wait
for their
teacher.
(Cả
lớp đang bắt đầu làm bài tập của họ trong khi chờ
đợi giáo viên của họ.)
The
students (học sinh) là một tập thể, nhưng lại đang hoạt
động như những cá thể riêng lẻ – Mỗi người trong
số họ đều đang làm bài tập riêng của mình. Vì vậy,
trong trường hợp này, chúng ta sẽ dùng động từ (begin,
wait) và đại từ (their, they) ở dạng số nhiều.
Trong
nhiều trường hợp, khi collective noun biểu thị một tập
thể nhưng những cá thể của nó đang hoạt động riêng
lẻ, thì người ta thường thêm vào những từ nhằm nhấn
mạnh các cá thể đó, ví dụ thêm "members" sau
collective noun “board”, hay thêm "players" cho "team"
hay "students" cho "class."
The
class of
students begin
their homework assignments while they wait for their teacher.
No comments:
Post a Comment