1.
Say (say/said/said)
Say
là động từ mang
nghĩa “nói ra” hoặc “nói rằng”, chú trọng nội
dung được nói ra.
Chúng
ta dùng say khi ta muốn trần thuật lại lời nói của một
ai đó.
Ví
dụ:
- She says this is horrible (Cô ấy nói điều này thật khủng khiếp)
- He said that he wanted to drink (Anh ấy nói muốn uống một thứ gì đó).
Ví
dụ:
- A: How do you say “book” in Vietnamese? (Bạn nói chữ “book” bằng tiếng Việt như thế nào?)
- He said to them that he would be late. (Anh ấy nói với họ rằng anh ấy sẽ đến trễ.)
Tell
là động từ mang
nghĩa “nói với ai điều gì đó (tell somebody something),
bảo ai làm gì (tell somebody to do something), kể/cho ai biết
điều gì (tell somebody about something)”, hoặc dùng để
hỏi đường.
Ví
dụ:
- He told me his name. (Anh ấy nói với tôi tên của anh ấy.)
- I told my son to stop shouting. (Tôi bảo con trai của tôi ngừng la hét.)
- She told me about her new job. (Cô ấy kể với tôi về công việc mới của cô ấy.)
- Can you tell me where the bus station is, please? (Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi trạm xe buýt ở đâu không?)
Lưu
ý: Tell
luôn được đi theo bởi một Tân
ngữ trực tiếp trong câu.
- He told me his name
No comments:
Post a Comment